French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- (ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng) tiền bồi hoàn (trả lại cho nhà nước sau khi tốt nghiệp) để được ra làm sở tư
- en pantoufles
đi giày păngtup
- passer sa vie dans ses pantoufles
ru rú xó nhà
- raisonner comme une pantoufle
lý sự cùn