Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pantois
Jump to user comments
tính từ
  • (thân mật) sửng sốt; bàng hoàng
    • Cette réponse l'a laissée pantoise
      câu trả lời này khiến bà ta bàng hoàng
Related search result for "pantois"
Comments and discussion on the word "pantois"