Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
panoplie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bảng sưu tập vũ khí (sưu tập vũ khí xếp trên một tấm biển treo ở tường, để trang trí)
  • bảng đồ chơi (đồ chơi trình bày trên một tấm bìa)
  • (sử học) bộ vũ khí (của kỵ sĩ)
Related search result for "panoplie"
Comments and discussion on the word "panoplie"