Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paneterie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • kho bánh mì (ở các cơ sở và tập thể lớn, hoặc của vua chúa ngày xưa)
Related search result for "paneterie"
Comments and discussion on the word "paneterie"