Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
pandit
/'pʌndit/ Cách viết khác : (pandit) /'pʌndit/
Jump to user comments
danh từ
  • nhà học giả Ân-độ
  • (đùa cợt) nhà học giả
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và am hiểu)
Related search result for "pandit"
Comments and discussion on the word "pandit"