Jump to user comments
nội động từ
- nói quẩn nói quanh; quanh co không thực
- to palter with someone
nói quẩn nói quanh với ai; quanh co không thực với ai
- cãi chày cãi cối; cò kè
- to palter with someone about something
cãi chày cãi cối với ai về cái gì; cò kè với ai về gì
- coi thường, coi nhẹ, đùa cợt
- to palter with a subject
coi nhẹ một vấn đề