Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
palmette
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • trang trí hình lá cọ
  • (nông nghiệp) kiểu tạo hình áp tường đối xứng (cây ăn quả)
Related search result for "palmette"
Comments and discussion on the word "palmette"