Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
palmaire
Jump to user comments
tính từ
  • (giải phẫu) (thuộc) gan bàn tay
    • Arcade palmaire
      cung gan tay
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) cơ gan tay
Related search result for "palmaire"
Comments and discussion on the word "palmaire"