Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
pallium
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) vỏ não
  • (tôn giáo) tấm quàng vai (của giáo hoàng, giáo chủ)
  • (sử học) áo choàng kiểu Hy Lạp (cổ La Mã)
Related search result for "pallium"
Comments and discussion on the word "pallium"