Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
palliator
/'pæliətiv/
Jump to user comments
tính từ
  • tạm thời làm dịu (đau)
  • giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi); xoa dịu
    • palliative measure
      biện pháp làm giảm nhẹ
danh từ+ Cách viết khác : (palliator) /'pælieitə/
  • thuốc trị đỡ (đau)
  • biện pháp làm giảm nhẹ
Related search result for "palliator"
Comments and discussion on the word "palliator"