Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
palliator
/'pæliətiv/
Jump to user comments
tính từ
tạm thời làm dịu (đau)
giảm nhẹ; bào chữa (tội lỗi); xoa dịu
palliative measure
biện pháp làm giảm nhẹ
danh từ+ Cách viết khác : (palliator) /'pælieitə/
thuốc trị đỡ (đau)
biện pháp làm giảm nhẹ
Related search result for
"palliator"
Words pronounced/spelled similarly to
"palliator"
:
palliator
pellitory
Comments and discussion on the word
"palliator"