Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
palaestrae
/pə'lestrə/ Cách viết khác : (palestra) /pə'lestrə/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều palaestrae /pə'lestri:/
  • trường dạy võ, nơi tập võ
Related search result for "palaestrae"
Comments and discussion on the word "palaestrae"