Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paissance
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự chăn thả trái phép
    • Troupeaux trouvés en paissance dans une forêt
      đàn súc vật được chăn thả trái phép trong rừng
Related search result for "paissance"
Comments and discussion on the word "paissance"