Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
paillet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (hàng hải) đệm lót
  • (xây dựng) lò xo then cửa
  • rượu vang nhạt màu (cũng) vin paillet
Related search result for "paillet"
Comments and discussion on the word "paillet"