Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pageant
/'pædʤənt/
Jump to user comments
danh từ
  • đám rước lộng lẫy
  • hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời
  • (nghĩa bóng) cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch
Related search result for "pageant"
Comments and discussion on the word "pageant"