Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
padrone
/pə'drouni/
Jump to user comments
danh từ, số nhiều padroni /pə'drouni:/
  • chủ tàu buôn (ở Địa trung hải)
  • chủ quán (ở Y)
  • trùm nhạc sĩ rong, trùm hát xẩm
  • trùm trẻ con ăn xin (ở Y)
Related search result for "padrone"
Comments and discussion on the word "padrone"