Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
pace-maker
/'peis,meikə/
Jump to user comments
danh từ
  • người dẫn tốc độ; người chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)
Related search result for "pace-maker"
Comments and discussion on the word "pace-maker"