Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
pa-ra-phin
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Chất rắn giống sáp ong, màu trắng, chế từ dầu mỏ, dùng để làm nến.
Related search result for "pa-ra-phin"
Comments and discussion on the word "pa-ra-phin"