Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
pétard
Jump to user comments
danh từ giống đực
pháo
ống thuốc nổ
(thân mật) sự ồn ào, làm rùm beng
Faire du pétard
làm ồn ào, làm rùm beng
(thông tục) mông đít
(thông tục) súng lục
Il sortit son pétard
nó rút súng lục ra
être en pétard
nổi nóng
lancer un pétard
đưa ra một tin giật gân
Related search result for
"pétard"
Words pronounced/spelled similarly to
"pétard"
:
patard
pétard
potard
Words contain
"pétard"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
muộn
trưa
sớm muộn
tịt ngòi
muộn màng
sau đây
chầy
trễ
pha giống
về sau
more...
Comments and discussion on the word
"pétard"