Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for période in Vietnamese - French dictionary
chu kì
thời
mạt vận
thời kì
ngữ
ngày
chạm cữ
tái giảng
ế ẩm
nắng mới
tục bản
thịnh thời
trung kì
kỉ
sơ kì
tư trào
cữ
xâm nhập
xâm nhập
hồi
kì
ế
đoạn
tái hiện
trải qua
rối ren
tiền văn học
quá độ
lộn xộn
rối loạn
năm
tiết