Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pépie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • bệnh khô đầu lưỡi (của chim)
    • avoir la pépie
      (thân mật) khát lắm
Related search result for "pépie"
Comments and discussion on the word "pépie"