Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pépère
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ nhi đồng) ông
  • (thân mật) lão, gã
tính từ
  • (thân mật) to lớn; lớn
    • Un type pépère
      một anh chàng to lớn
    • une somme pépère
      một số tiền lớn
  • yên ổn; không khó khăn gì
    • Une situation pépère
      một địa vị yên ổn
    • Un travail pépère
      một công việc không khó khăn gì
Related search result for "pépère"
Comments and discussion on the word "pépère"