French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
tính từ
- (thân mật) to lớn; lớn
- Un type pépère
một anh chàng to lớn
- une somme pépère
một số tiền lớn
- yên ổn; không khó khăn gì
- Une situation pépère
một địa vị yên ổn
- Un travail pépère
một công việc không khó khăn gì