Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pénétrant
Jump to user comments
tính từ
  • thấu qua, thấm qua, xuyên qua
    • Projectile pénétrant
      đạn xuyên qua
    • Rayons pénétrants
      (vật lý học) tia xuyên
  • (y học) chọc thủng
    • Plaie pénétrante
      vết thương chọc thủng
  • (nghĩa bóng) thấm thía; sắc; mạnh; ngát; buốt...
    • Parole pénétrante
      lời nói thấm thía
    • Parfum pénétrant
      mùi thơm ngất
    • Oeil pénétrant
      mắt sắc
    • Esprit pénétrant
      trí óc sắc sảo
    • Froid pénétrant
      rét buốt
Related words
Related search result for "pénétrant"
Comments and discussion on the word "pénétrant"