Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
pélagien
Jump to user comments
tính từ
  • (tôn giáo) theo giáo lý Pê-la-giơ
danh từ giống đực
  • (tôn giáo) người theo giáo lý Pê-la-giơ
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) như pélagique
Related search result for "pélagien"
Comments and discussion on the word "pélagien"