Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
oyster
/'ɔistə/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) con hàu
  • miếng lườn gà
IDIOMS
  • as dumb as an oyster
    • câm như hến
nội động từ
  • đi bắt sò
Related search result for "oyster"
Comments and discussion on the word "oyster"