Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
oxonian
/ɔk'sounjən/
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) trường đại học Ôc-phớt
danh từ
  • học sinh đại học Ôc-phớt
Related search result for "oxonian"
Comments and discussion on the word "oxonian"