Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
overwork
/'ouvə:wə:k/
Jump to user comments
danh từ
sự làm việc quá sức
công việc làm thêm
ngoại động từ
bắt làm quá sức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khích động, xúi giục (ai)
trang trí quá mức, chạm trổ chi chít
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng quá mức; khai thác quá mức
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cương (một đề tài...)
nội động từ
làm việc quá sức
Related words
Synonyms:
overworking
exploit
Related search result for
"overwork"
Words pronounced/spelled similarly to
"overwork"
:
overjoy
overwork
Words contain
"overwork"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mụ
quỵ
Comments and discussion on the word
"overwork"