Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overunder
/'ouvər'ʌndə/
Jump to user comments
tính từ
  • chồng lên nhau (nòng súng ở súng hai nòng)
danh từ
  • súng hai nòng chồng lên nhau
Related search result for "overunder"
Comments and discussion on the word "overunder"