Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overthrow
/'ouvəθrou/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ
  • sự đánh bại hoàn toàn
ngoại động từ overthrew; overthrown
  • lật đổ, phá đổ, đạp đổ
  • đánh bại hoàn toàn
Related search result for "overthrow"
Comments and discussion on the word "overthrow"