Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overstaid
/'ouvə'stei/
Jump to user comments
ngoại động từ overstayed, overstaid
  • ở quá lâu, lưu lại quá lâu, ở quá hạn
Related search result for "overstaid"
Comments and discussion on the word "overstaid"