Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overfall
/'ouvəfɔ:l/
Jump to user comments
danh từ
  • chỗ nước xoáy (do hai dòng biển gặp nhau...)
  • cống tràn, đập tràn
Related search result for "overfall"
Comments and discussion on the word "overfall"