Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
overdrove
/'ouvə'draiv/
Jump to user comments
ngoại động từ overdrove; overdriven
  • ốp, bắt làm quá sức (người), bắt kéo quá sức (ngựa)
Related search result for "overdrove"
Comments and discussion on the word "overdrove"