Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
overcoat
/'ouvə'kout/
Jump to user comments
danh từ
  • áo khoác ngoài
  • lớp sơn phủ ((cũng) overcoating)
ngoại động từ
  • phủ thêm một lớp sơn
Related words
Related search result for "overcoat"
Comments and discussion on the word "overcoat"