Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ouvrant
Jump to user comments
tính từ
  • mở được
    • Voiture à toit ouvrant
      xe có nóc mở được
    • à jour ouvrant
      lúc sáng tinh mơ
Related search result for "ouvrant"
Comments and discussion on the word "ouvrant"