Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outvie
/aut'vai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • thắng (trong cuộc đua)
  • nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn
Related search result for "outvie"
  • Words pronounced/spelled similarly to "outvie"
    outvie outweep
Comments and discussion on the word "outvie"