Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outspeak
/aut'spi:k/
Jump to user comments
ngoại động từ outspoke; outspoken
  • nói nhiều hơn, nói dài hơn, nói to hơn, nói giỏi hơn
  • nói thẳng, nói thật
nội động từ
  • nói thẳng, nói thật, nghĩ thế nào nói thế ấy
  • lên tiếng
Related search result for "outspeak"
Comments and discussion on the word "outspeak"