Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outshone
/aut'ʃain/
Jump to user comments
nội động từ outshone
  • sáng, chiếu sáng
ngoại động từ
  • sáng hơn, rạng rỡ hơn, lộng lẫy hơn
Related search result for "outshone"
Comments and discussion on the word "outshone"