Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
outroot
/aut'ru:t/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhổ cả gốc, làm bật gốc
  • (nghĩa bóng) trừ tận gốc
Related search result for "outroot"
Comments and discussion on the word "outroot"