Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
outlook
/'autluk/
Jump to user comments
danh từ
quang cảnh, viễn cảnh
cách nhìn, quan điểm
outlook on file
cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan
world outlook
cách nhìn thế giới, thế giới quan
triển vọng, kết quả có thể đưa đến
sự đề phòng, sự cảnh giác
chòi canh
Related words
Synonyms:
lookout
expectation
prospect
mentality
mindset
mind-set
Related search result for
"outlook"
Words pronounced/spelled similarly to
"outlook"
:
outlook
outwalk
Words contain
"outlook"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
thế giới quan
nhân sinh quan
chi phối
duy tâm
chật hẹp
Comments and discussion on the word
"outlook"