Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outlook
/'autluk/
Jump to user comments
danh từ
  • quang cảnh, viễn cảnh
  • cách nhìn, quan điểm
    • outlook on file
      cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan
    • world outlook
      cách nhìn thế giới, thế giới quan
  • triển vọng, kết quả có thể đưa đến
  • sự đề phòng, sự cảnh giác
  • chòi canh
Related search result for "outlook"
Comments and discussion on the word "outlook"