Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outlive
/aut'liv/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • sống lâu hơn
  • sống sót; vượt qua được
    • to outlive a storm
      vượt qua được cơn bão (tàu bè)
Related words
Comments and discussion on the word "outlive"