Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outlast
/aut'lɑ:st/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • tồn tại lâu hơn, dùng được lâu hơn, sống lâu hơn (ai); tồn tại quá, dùng được quá, sống được quá (một thời gian nào)
    • he will not outlast six months
      ông ta sẽ không sống được quá sáu tháng
Related words
Comments and discussion on the word "outlast"