Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
outiller
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cấp dụng cụ, sắm dụng cụ cho
    • Outiller un ouvrier
      cấp dụng cụ cho một người thợ
  • trang bị
    • Outiller un atelier
      trang bộ một xưởng máy
    • Il est bien outillé pour la vie
      (nghĩa bóng) nó được trang bị đầy đủ để bước vào cuộc sống
Related search result for "outiller"
Comments and discussion on the word "outiller"