Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
outfitter
/'aut,fitə/
Jump to user comments
danh từ
  • người cung cấp thiết bị
  • người bán quần áo giày mũ
    • gemtlemen's outfitter
      người bán quần áo giày mũ đàm ông
Related search result for "outfitter"
Comments and discussion on the word "outfitter"