Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ourself
/,auə'self/
Jump to user comments
đại từ phản thân
  • số ít của ourselves (chỉ dùng khi một vị vua chúa tự xưng, hoặc trường hợp này cũng dùng số nhiều khi một nhà báo, một người bình thường tự xưng)
Related search result for "ourself"
Comments and discussion on the word "ourself"