Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ouralien
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) Uran (vùng núi ở Liên Xô)
    • langues ouraliennes
      (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ U ran
Related search result for "ouralien"
Comments and discussion on the word "ouralien"