French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
phó từ
- ừ, vâng, phải, được, (có) chứ
- Oui, Monsieur
thưa ông vâng
- Tu viens, oui?
anh đến chứ?
- Répondez-moi par oui ou par non
trả lời tôi là được hay là không
- ne dire ni oui ni non
không tỏ ý kiến
danh từ giống đực không đổi
- tiếng ừ phải, tiếng vâng; lời đồng ý, lời tán thành
- Des millions de oui d'un référendum
hàng triệu lời tán thành trong cuộc trưng cầu ý dân
- pour un oui pour un non
chẳng vì lý do gì quan trọng; chẳng có lý do gì
- prononcer le grand oui
(thân mật) kết hôn