Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
ottoman
Jump to user comments
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) Thổ Nhĩ Kỳ
    • Armée ottomane
      quân đội Thổ Nhĩ Kỳ
danh từ giống đực
  • vải sọc nổi
Related search result for "ottoman"
Comments and discussion on the word "ottoman"