Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ostrich
/'ɔstritʃ/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) đà điểu Châu phi
IDIOMS
  • to have the digestion of an ostrich
    • có bộ máy tiêu hoá tốt
Related search result for "ostrich"
Comments and discussion on the word "ostrich"