Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
osselet
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • xương con
  • xương ngón (của cừu, trẻ con dùng chơi thuyền)
  • (thú y học) u xương đầu gối
Related search result for "osselet"
Comments and discussion on the word "osselet"