Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
oscitation
/,ɔsi'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự ngáp
  • sự không chú ý, sự cẩu thả, sự lơ đễnh
Related search result for "oscitation"
Comments and discussion on the word "oscitation"