Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
orthopneic
/,ɔ:θɔp'ni:ik/ Cách viết khác : (orthopnoeic) /,ɔ:θɔp'ni:ik/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (thuộc) chứng khó thở nằm; mắc chứng khó thở nằm
Related search result for "orthopneic"
Comments and discussion on the word "orthopneic"